- 27/07/2014 02:58:32 | 3305 lượt xem
Bảng giá thuê xe giá rẻ tại Sài Gòn
Vì sao lại chọn dịch vụ cho thuê xe giá rẻ của Du Lịch Xanh: Dịch vụ cho thuê xe giá rẻ là một trong những lựa chọn tốt nhất mà quý khách hàng có thể lựa chọn tại công ty. Không những tiết kiệm về tài chính, khách hàng còn có thể có được chất lượng xe ưng ý cho công việc của mình.
Thuê xe giá rẻ luôn mang đến cho quý vị những chuyến đi tiết kiệm. Trong thời buổi kinh tế khó khăn, dịch vụ thuê xe giá rẻ sẽ giúp quý khách có thể lựa chọn một chuyến đi phù hợp nhất. Ngoài chất lượng xe, giá cả, công ty chúng tôi đảm bảo quý khách hàng hoàn toàn thấy thoải mái, vui vẻ về thái độ phục vụ tại công ty. Quý khách hàng có thể yên tâm về kinh nghiệm lái xe của tài xế khi lựa chọn. Đám bảo an toàn, tiết kiệm, mang đến sự thoải mái là mục tiêu hàng đầu của công ty chúng tôi. Và quý khách hãy tin tưởng tuyệt đối về điều này khi đến với dịch vụ thuê xe giá rẻ tại Thuê xe Sài Gòn Nét.
Thông tin liên hệ thuê xe tại Hồ Chí Minh của Du lịch Xanh: Mọi chi tiết về dịch vụ cho thuê xe cụ thể xin vui lòng liên hệ: 01235 333 331 / 08.66828483. Email: saigon@dulichxanh.com.vn / sales@dulichxanh.com.vn. Nếu có nhu cầu trực tiếp xin vui lòng đến trụ sở của chúng tôi tại SC02 - 03 Nguyễn Đức Cảnh, Phố Mỹ Đức, Phú Mỹ Hưng, Q7, Hồ Chí Minh
Liên hệ tư vấn thuê xe: Du lịch Xanh Sài Gòn
SC02 – 03 Nguyễn Đức Cảnh, Phố Mỹ Đức, Phú Mỹ Hưng, Q7, HCM
Tel: 08.66 828483 / 01235 333 331
Email: saigon@dulichxanh.com.vn / sales@dulichxanh.com.vn
BẢNG GIÁ XE ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
A. Nội thành quận 1, 3, 5, 10, Tân Bình:(Từ 7h -> 18h)
TT |
Loại xe |
Điểm đến |
Thành tiền |
Thứ 7 hoặc chủ nhật |
|
1 |
Xe 4, 7 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
550.000 VNĐ |
650.000 VNĐ |
|
- |
Xe 16 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
650.000 VNĐ |
750.000 VNĐ |
|
- |
Xe 29 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
1.250.000 VNĐ |
1.350.000 VNĐ |
|
- |
Xe 45 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
1.400.000 VNĐ |
1.500.000 VNĐ |
|
|
Các quận khác vui lòng liên hệ 08.66828483 / 01235 333 331 |
|
Ghi chú:
- Đón khách có hướng dẫn tiếng Anh phụ thu: 300.000 VNĐ
- Sau 22h phụ thu: 70.000 VNĐ
B. Nội thành quận 1, 3, 5, 10, Tân Bình: (Từ 18h -> 22h)
TT |
Loại xe |
Điểm đến |
Thành tiền |
Thứ 7 hoặc chủ nhật |
|
1 |
Xe 4, 7 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
450.000 VNĐ |
550.000 VNĐ |
|
- |
Xe 16 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
550.000 VNĐ |
650.000 VNĐ |
|
- |
Xe 29 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
1.150.000 VNĐ |
1.250.000 VNĐ |
|
- |
Xe 45 chổ |
Quận 1, 3, 5, 10 |
1.300.000 VNĐ |
1.400.000 VNĐ |
|
|
Các quận khác vui lòng liên hệ 08.66828483 / 01235 333 331 |
|
Ghi chú:
- Đón khách có hướng dẫn tiếng Anh phụ thu: 500.000 VNĐ
- Sau 22h phụ thu: 70.000 VNĐ
GHI CHÚ:
Không bao gồm:
- Thuế VAT, và phí cầu đường, bến bãi trong quá trình làm việc.
Bao gồm:
- Xe, nhân viên lái xe, chi phí xăng dầu, bảo dưỡng trong suốt quá trình hoạt động
- Bao gồm các chế độ bảo hiểm bắt buộc cho người ngồi trên xe và hành khách trên xe
- Bao gồm hộp cứu thương kèm theo.
** Liên hệ tư vấn: Du lịch Xanh Sài Gòn
SC02 – 03 Nguyễn Đức Cảnh, Phố Mỹ Đức, Phú Mỹ Hưng, Q7, HCM
Ms. Thùy Ngân – 08.66 828483 / 01235 333 331
Email: saigon@dulichxanh.com.vn / sales@dulichxanh.com.vn
BẢNG GIÁ XE TOUR DU LỊCH TỪ SÀI GÒN
Tuyến đường |
Thời gian |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
35 Chỗ |
45 Chỗ |
PHÁT SINH KM |
KM |
5,000 |
6,000 |
7,000 |
12,000 |
15,000 |
ĐÓN SÂN BAY |
1 – 3 giờ |
450,000 |
500,000 |
600,000 |
800,000 |
1,100,000 |
HCM City Tour |
4 giờ |
500,000 |
600,000 |
700,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
HCM City Tour |
8 giờ |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
1,800,000 |
2,400,000 |
Xe Đi Làm việc |
1 ngày |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
2,800,000 |
Xe Đón Dâu |
4 giờ |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
2,400,000 |
Xe Đón Dâu |
6 giờ |
1,400,000 |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,900,000 |
2,700,000 |
BÀ RỊA |
1 ngày |
1,600,000 |
1,700,000 |
1,900,000 |
4,000,000 |
5,000,000 |
BẠC LIÊU |
2 ngày |
3,500,000 |
3,700,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
9,000,000 |
BẾN TRE |
1 ngày |
1,600,000 |
1,700,000 |
2,100,000 |
3,500,000 |
5,000,000 |
BIÊN HÒA |
1 ngày |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,700,000 |
3,000,000 |
4,800,000 |
BÌNH CHÂU |
1 ngày |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
3,500,000 |
5,500,000 |
BÌNH CHÂU |
2 ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
4,590,000 |
7,500,000 |
BÌNH DƯƠNG |
1 ngày |
1,200,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
BÌNH PHƯỚC |
1 ngày |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,200,000 |
3,400,000 |
5,000,000 |
BUÔN MÊ THUỘT |
2 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
BAN MÊ THUỘT |
3 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
BÒ CẠP VÀNG |
1 ngày |
1,400,000 |
1,600,000 |
1,900,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
CÀ MAU |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
7,000,000 |
13,000,000 |
CẦN GIỜ |
1 ngày |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,700,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
CAO LÃNH |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
5,500,000 |
CẦN THƠ |
1 ngày |
2,000,000 |
2,100,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
5,500,000 |
CẦN THƠ |
2 ngày |
2,800,000 |
3,200,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
8,000,000 |
CHÂU ĐỐC |
1 ngày |
2,700,000 |
2,900,000 |
3,200,000 |
4,500,000 |
6,800,000 |
CHÂU ĐỐC |
1,5 ngày |
2,900,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
5,500,000 |
8,000,000 |
CHÂU ĐỐC |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
10,000,000 |
CHÂUĐỐC-HÀTIÊN |
3 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
6,000,000 |
8,500,000 |
10,000,000 |
CỔ THẠCH |
2 ngày |
3,500,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
7,000,000 |
9,000,000 |
CỦ CHI |
1 ngày |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
2,800,000 |
ĐẠI NAM |
1 ngày |
1,500,000 |
1,600,000 |
1,800,000 |
3,500,000 |
5,000,000 |
ĐÀ LẠT |
2 ngày |
4,000,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
ĐÀ LẠT |
3 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
8,500,000 |
11,000,000 |
ĐÀ NẴNG |
6 ngày |
9,000,000 |
9,500,000 |
10,000,000 |
14,000,000 |
21,000,000 |
ĐỒNG XOÀI |
1 ngày |
1,600,000 |
1,800,000 |
2,100,000 |
3,500,000 |
5,000,000 |
ĐỨC HUỆ |
1 ngày |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
GÒ CÔNG ĐÔNG |
1 ngày |
1,600,000 |
1,700,000 |
1,900,000 |
2,600,000 |
4,500,000 |
GÒ CÔNG TÂY |
1 ngày |
1,600,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
4,700,000 |
HÀ NỘI |
8 ngày |
18,500,000 |
19,500,000 |
22,500,000 |
29,000,000 |
45,000,000 |
HÀM THUẬN NAM |
1 ngày |
1,700,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,500000 |
4,500,000 |
HUẾ |
6 ngày |
10,500,000 |
12,500,000 |
13,500,000 |
19,500,000 |
30,500,000 |
KOM TUM |
4 ngày |
9,500,000 |
10,000,000 |
11,000,000 |
16,000,000 |
20,000,000 |
LONG AN |
1 ngày |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
LONG KHÁNH |
1 ngày |
1,500,000 |
1,700,000 |
2,000,000 |
3,000,000 |
4,000,000 |
LONG XUYÊN |
1 ngày |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
4,000,000 |
5,500,000 |
LONG THÀNH |
1 ngày |
1,200,000 |
1,400,000 |
1,700,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
MÕ CÀY |
1 ngày |
1,600,00 |
1,700,000 |
1,900,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
MỘC HÓA |
1 ngày |
1,600,000 |
1,700,000 |
1,900,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
MỸ THO |
1 ngày |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,700,000 |
3,000,000 |
4,000,000 |
MADAGUI |
1 ngày |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,300,000 |
3,400,000 |
5,500,000 |
MADAGUI |
2 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
5,000,000 |
7,000,000 |
8,000,000 |
NHA TRANG |
2 ngày |
4,300,000 |
4,400,000 |
6,000,000 |
8,000,000 |
11,000,000 |
NHA TRANG |
3 ngày |
5,800,000 |
5,900,000 |
6,700,000 |
9,000,000 |
13,500,000 |
N.TRANG ĐÀ LẠT |
4 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
11,000,000 |
13,000,000 |
16,000,000 |
PHAN RÍ |
2 ngày |
3,500,000 |
3,800,000 |
4,100,000 |
6,400,000 |
8,000,000 |
PHAN THIẾT |
1 ngày |
2,200,000 |
2,400,000 |
2,800,000 |
4,500,000 |
6,500,000 |
PHAN THIẾT |
2 ngày |
3,200,000 |
3,500,000 |
4.000,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
PHAN THIẾT |
3 ngày |
3,700,000 |
4,200,000 |
5,000,000 |
7,000,000 |
10,000,000 |
PHAN THIẾT |
4 ngày |
4,300,000 |
4,800,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
12,000,000 |
QUY NHƠN |
2 ngày |
9,000,000 |
9,500,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
21,500,000 |
RẠCH GIÁ |
2 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
6,000,000 |
8,500,000 |
RẠCH GIÁ |
3 ngày |
4,200,000 |
4,300,000 |
4,800,000 |
7,000,000 |
9,500,000 |
SA ĐÉC |
1 ngày |
2,100,000 |
2,300,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
SÓC TRĂNG |
1 ngày |
3,000,000 |
3,100,000 |
3,200,000 |
4,200,000 |
6,000,000 |
TÂY NINH NÚI BÀ |
1 ngày |
1,600,000 |
1,700,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
THẦY THÍM |
1 ngày |
2,100,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
5,000,000 |
TRÀ VINH |
1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
5,300,000 |
TRẢNG BÀNG |
1 ngày |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
VƯỜN XOÀI |
1 ngày |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
VĨNH LONG |
1 ngày |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,000,000 |
3,500,000 |
5,500,000 |
VŨNG TÀU |
1 ngày |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,500,000 |
5,00,000 |
6,000,000 |
V.TÀU LONG HẢI |
2 ngày |
2,500,000 |
2,700,000 |
3,000,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
GHI CHÚ: Không bao gồm: - Thuế VAT, và phí cầu đường, bến bãi trong quá trình làm việc. Bao gồm: - Xe, nhân viên lái xe, chi phí xăng dầu, bảo dưỡng trong suốt quá trình hoạt động - Bao gồm các chế độ bảo hiểm bắt buộc cho người ngồi trên xe và hành trên xe |
** Liên hệ tư vấn: Du lịch Xanh Sài Gòn SC02 – 03 Nguyễn Đức Cảnh, Phố Mỹ Đức, Phú Mỹ Hưng, Q7, HCM Tel: 08.66 828483 / 01235 333 331 Email: saigon@dulichxanh.com.vn / sales@dulichxanh.com.vn
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI 10 CHÙA VŨNG TÀU |
|||
TT |
Loại xe |
Bao gồm |
Thành tiền |
1 |
Xe 4 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
1.900.000 VND |
2 |
Xe 7 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
2.100.000 VND |
3 |
Xe 16 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
2.300.000 VND |
4 |
Xe 29 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
3.500.000 VND |
5 |
Xe 45 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
5.500.000 VND |
6 |
Xe 50 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI NÚI BÀ ĐEN |
|||
TT |
Loại xe |
Bao gồm |
Thành tiền |
1 |
Xe 4 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
1.800.000 VND |
2 |
Xe 7 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
1.900.000 VND |
3 |
Xe 16 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
2.100.000 VND |
4 |
Xe 29 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
3.300.000 VND |
5 |
Xe 45 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
5.200.000 VND |
6 |
Xe 50 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
5.300.000 VND |
BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI CHÂU ĐỐC |
|||
TT |
Loại xe |
Bao gồm |
Thành tiền |
1 |
Xe 4 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
3.200.000 VND |
2 |
Xe 7 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
3.400.000 VND |
3 |
Xe 16 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
3.700.000 VND |
4 |
Xe 29 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
6.200.000 VND |
5 |
Xe 45 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
8.700.000 VND |
6 |
Xe 50 chổ |
Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
9.000.000 VND |
GHI CHÚ: Không bao gồm: - Thuế VAT, và phí cầu đường, bến bãi trong quá trình làm việc. Bao gồm: - Xe, nhân viên lái xe, chi phí xăng dầu, bảo |